|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43135 |
---|
005 | 201812201641 |
---|
008 | 141107s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372526 |
---|
039 | |a20241203135158|bidtocn|c20181220164157|dmaipt|y20141107093200|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bGRI |
---|
090 | |a491.78|bGRI |
---|
100 | 1 |aГригорьева, В.П. |
---|
242 | |aThực hành ngữ ngôn.|yvie |
---|
245 | 10|aПрактика устной речи /|cВ.П.Григорьева. |
---|
300 | |a375 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081680 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081680
|
K. NN Nga
|
|
491.78 GRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào