|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43140 |
---|
005 | 201812201644 |
---|
008 | 141107s1958 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387679 |
---|
039 | |a20241129084132|bidtocn|c20181220164455|dmaipt|y20141107145211|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bGAL |
---|
090 | |a491.78|bGAL |
---|
100 | 1 |aГалкина Федорук, Е.М. |
---|
242 | |aCâu vô nhân xưng trong Tiếng Nga hiện đại.|yvie |
---|
245 | 10|aБезличные предложения в современном русском языке /|cЕ.М.Галкина Федорук |
---|
260 | |aМосква :|bМосковский университет ,|c1958. |
---|
300 | |a331 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xCấu trúc câu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081683 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081683
|
K. NN Nga
|
491.78 GAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào