|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43143 |
---|
005 | 201812201646 |
---|
008 | 141107s1975 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374871 |
---|
039 | |a20241129093228|bidtocn|c20181220164631|dmaipt|y20141107150619|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bVOR |
---|
090 | |a491.78|bVOR |
---|
100 | 1 |aВоробьёва, Г.Ф. |
---|
242 | |aTiếng Nga hiện đại.|yvie |
---|
245 | 00|aСовременный русский язык /|cГ.Ф.Воробьёва, М.С.Панюшева, И.В.Тольстой. |
---|
260 | |aМосква :|bРусский язык ,|c1975. |
---|
300 | |a191 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 1 |aПанюшева, М.С. |
---|
700 | 1 |aТольстой, И.В. |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081674 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081674
|
K. NN Nga
|
|
491.78 VOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|