|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32776 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 43148 |
---|
008 | 141107s2014 vm| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401945 |
---|
039 | |a20241129141411|bidtocn|c|d|y20141107160539|ztult |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.8007|bHOI |
---|
090 | |a469.8007|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên bộ môn tiếng Bồ Đào Nha /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a117 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000081813 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081813
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
469.8007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào