• Sách
  • 616.9 NOV
    Bệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu /

DDC 616.9
Tác giả CN Novick, Nelson Lee.
Nhan đề Bệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu / Nelson Lee Novik ;Vũ Minh Đức, Hồ Kim Chung dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y Học, 2000.
Mô tả vật lý 339 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Medicine-Diseases of immune system-Prevention.
Thuật ngữ chủ đề Y học-Bệnh dị ứng-Phòng chống-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Y học.
Từ khóa tự do Bệnh dị ứng.
Từ khóa tự do Phòng chống.
Tác giả(bs) CN Hồ, Kim Chung.
Tác giả(bs) CN Vũ, Minh Đức dịch.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000000775
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000000776
000 00000cam a2200000 a 4500
0013278
0021
0043408
008040226s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456396310
035##|a43948342
039|a20241202144557|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a616.9|bNOV
090|a616.9|bNOV
1001 |aNovick, Nelson Lee.
24510|aBệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu /|cNelson Lee Novik ;Vũ Minh Đức, Hồ Kim Chung dịch.
260|aHà Nội :|bY Học,|c2000.
300|a339 tr. ;|c21 cm.
65014|aMedicine|xDiseases of immune system|xPrevention.
65017|aY học|xBệnh dị ứng|xPhòng chống|2TVĐHHN.
6530 |aY học.
6530 |aBệnh dị ứng.
6530 |aPhòng chống.
7000 |aHồ, Kim Chung.
7000 |aVũ, Minh Đức|edịch.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000775
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000776
890|a2|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000775 TK_Kho lưu tổng 616.9 NOV Sách 1
2 000000776 TK_Tiếng Việt-VN 616.9 NOV Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào