DDC
| 469 |
Nhan đề
| Português no Vietname 1: segundo a nova ortografia: livro do aluno / Nguyễn Vũ Thu Hà, Pedro Sebastião, Clarissa Mastro, Angela Kajita. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Là tài liệu học tập dành cho sinh viên tiếng Bồ Đào Nha phù hợp với môi trường học tập tại Việt Nam. Cấu trúc bao gồm các hoạt động nghe, nói, đọc, viết; ngoài ra, còn có một bản phụ lục ngữ pháp và một bản từ vựng gồm 3 thứ tiếng Bồ Đào Nha -Anh -Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Bồ Đào Nha-Ngữ pháp-Sách giáo khoa-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Bồ Đào Nha |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Khoa
| Tiếng Bồ Đào Nha |
Chuyên ngành
| Ngoại ngữ 2 - ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
Môn học
| Ngoại ngữ 2_A1 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516008(2): 000081815, 000082989 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000082028 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32800 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 43173 |
---|
005 | 202206070912 |
---|
008 | 220607s2013 vm por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400659 |
---|
035 | ##|a1083184190 |
---|
039 | |a20241130163406|bidtocn|c20220607091249|dhuongnt|y20141118090046|ztult |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469|bPOR |
---|
090 | |a469|bPOR |
---|
245 | 10|aPortuguês no Vietname 1: segundo a nova ortografia:|blivro do aluno /|cNguyễn Vũ Thu Hà, Pedro Sebastião, Clarissa Mastro, Angela Kajita. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aLà tài liệu học tập dành cho sinh viên tiếng Bồ Đào Nha phù hợp với môi trường học tập tại Việt Nam. Cấu trúc bao gồm các hoạt động nghe, nói, đọc, viết; ngoài ra, còn có một bản phụ lục ngữ pháp và một bản từ vựng gồm 3 thứ tiếng Bồ Đào Nha -Anh -Việt. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|vSách giáo khoa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
655 | 7|aSách giáo viên|xTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgoại ngữ 2 - ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000081815, 000082989 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000082028 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081815
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469 POR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082028
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
469 POR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000082989
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469 POR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|