DDC
| 469.82 |
Nhan đề
| Gramática básica do Portuguêsi: Giáo trình bổ trợ ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha cho người Việt 1 / Nguyễn Vũ Thu Hà, Nguyễn Minh Trang, Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Trần Thị Hải Yến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Giáo dục, 2014 |
Mô tả vật lý
| 99 p. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình nhằm đáp ứng nhu cầu giảng dạy và học tập tiếng Bồ Đào Nha. Giúp sinh viên ôn lại và học tập những kiến thức ngữ pháp đã và sẽ được giảng dạy trên lớp. Giáo trình cũng giúp cho những ai muốn tự học tiếng Bồ Đào Nha có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản để vận dụng vào các công việc cần thiết của mình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Bồ Đào Nha-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Bồ Đào Nha |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ(2): 000081816, 000082988 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000082026 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43174 |
---|
005 | 202110120915 |
---|
008 | 211012s2014 vm por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393494 |
---|
035 | ##|a1083173466 |
---|
039 | |a20241201181234|bidtocn|c20211012091613|danhpt|y20141118090733|ztult |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.82|bGRA |
---|
090 | |a469.82|bGRA |
---|
245 | 00|aGramática básica do Portuguêsi:|bGiáo trình bổ trợ ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha cho người Việt 1 /|cNguyễn Vũ Thu Hà, Nguyễn Minh Trang, Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Trần Thị Hải Yến. |
---|
260 | |aHà Nội:|bGiáo dục,|c2014 |
---|
300 | |a99 p. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình nhằm đáp ứng nhu cầu giảng dạy và học tập tiếng Bồ Đào Nha. Giúp sinh viên ôn lại và học tập những kiến thức ngữ pháp đã và sẽ được giảng dạy trên lớp. Giáo trình cũng giúp cho những ai muốn tự học tiếng Bồ Đào Nha có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản để vận dụng vào các công việc cần thiết của mình. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000081816, 000082988 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000082026 |
---|
890 | |a3|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081816
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 GRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082026
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
469.82 GRA
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000082988
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 GRA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào