|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43177 |
---|
008 | 141126s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401575 |
---|
039 | |a20241130103523|bidtocn|c20141126144734|danhpt|y20141126144734|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bPHO |
---|
090 | |a891.73|bPHO |
---|
100 | 1 |aPhômin, Iuri. |
---|
245 | 10|aBí mật lâu đài ơ-vê-lin /|cI u ri phô min; Lê Quốc Hạnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c1986. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách thầy Lê Quốc Hạnh tặng. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aLê, Quốc Hạnh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào