DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Sica, Mario. |
Nhan đề
| Những lữ khách Ý trong hành trình khám phá Việt Nam / Mario Sica; Lê Thuý Hiền, Trần Thu Trang, Hoàng Hồng Thúy, Phạm Bích Ngọc....dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2013 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. ; ảnh ; 24 cm. : |
Phụ chú
| Sách tặng : Khoa tiếng Italia. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết của những lữ khách Ý ghi lại những cuộc khám phá về lịch sử, văn hoá, phong tục, tín ngưỡng... từ xa xưa tới quá trình hình thành nên nước Việt Nam hiện tại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá Việt Nam-Phong tục-Tập quán-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Ghi chép-Sách song ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tập quán |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Trang dịch |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hồng Thuý dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thuý Hiền dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Ngọc dịch.... |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Italia-IT(1): 000086097 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000081825, 000081828, 000088366-8, 000115635 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43178 |
---|
005 | 202110150927 |
---|
008 | 211015s2013 vm ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406773 |
---|
035 | ##|a1083197726 |
---|
039 | |a20241202132627|bidtocn|c20211015092823|danhpt|y20141126151238|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bSIC |
---|
100 | 1 |aSica, Mario. |
---|
245 | 10|aNhững lữ khách Ý trong hành trình khám phá Việt Nam /|cMario Sica; Lê Thuý Hiền, Trần Thu Trang, Hoàng Hồng Thúy, Phạm Bích Ngọc....dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2013 |
---|
300 | |a430 tr. ;|c24 cm. : |bảnh ; |
---|
500 | |aSách tặng : Khoa tiếng Italia. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết của những lữ khách Ý ghi lại những cuộc khám phá về lịch sử, văn hoá, phong tục, tín ngưỡng... từ xa xưa tới quá trình hình thành nên nước Việt Nam hiện tại. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xPhong tục|xTập quán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xGhi chép|vSách song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTập quán |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
700 | 0 |aTrần, Thu Trang|edịch |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hồng Thuý|edịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Thuý Hiền|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Bích Ngọc|edịch.... |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(1): 000086097 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000081825, 000081828, 000088366-8, 000115635 |
---|
890 | |a7|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081825
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 SIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 SIC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000086097
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
|
390.09597 SIC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000088366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 SIC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000088367
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 SIC
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000088368
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 SIC
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000115635
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 SIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|