DDC 495.682
Tác giả CN Trần, Thị Chung Toàn
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Nhật dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Từ điển bách khoa, 2014
Mô tả vật lý 422 tr. ; 27 cm.
Tùng thư Giáo trình được viết và xuất bản với sự tài trợ của Quỹ Hakuho và Quỹ Janpan foundation.
Phụ chú Sách cô Trần Thị Chung Toàn tặng.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật
Môn học Nhập môn Nhật ngữ học
Môn học Chuyên đề Nhật ngữ học
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000081821, 000089650
000 00000cam a2200000 a 4500
00132807
00220
00443180
005202206061058
008220606s2014 vm jpn
0091 0
035|a1456387312
035##|a1083195452
039|a20241202134306|bidtocn|c20220606105842|dhuongnt|y20141126154136|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.682|bTRT
1000 |aTrần, Thị Chung Toàn
24510|aNgữ pháp tiếng Nhật dành cho sinh viên Việt Nam /|cTrần Thị Chung Toàn
260|aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2014
300|a422 tr. ;|c27 cm.
490|aGiáo trình được viết và xuất bản với sự tài trợ của Quỹ Hakuho và Quỹ Janpan foundation.
500|aSách cô Trần Thị Chung Toàn tặng.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật
692|aNhập môn Nhật ngữ học
692|aChuyên đề Nhật ngữ học
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000081821, 000089650
890|a2|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081821 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.682 TRT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089650 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.682 TRT Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào