|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32807 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 43180 |
---|
005 | 202206061058 |
---|
008 | 220606s2014 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387312 |
---|
035 | ##|a1083195452 |
---|
039 | |a20241202134306|bidtocn|c20220606105842|dhuongnt|y20141126154136|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nhật dành cho sinh viên Việt Nam /|cTrần Thị Chung Toàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2014 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aGiáo trình được viết và xuất bản với sự tài trợ của Quỹ Hakuho và Quỹ Janpan foundation. |
---|
500 | |aSách cô Trần Thị Chung Toàn tặng. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aNhập môn Nhật ngữ học |
---|
692 | |aChuyên đề Nhật ngữ học |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000081821, 000089650 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081821
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.682 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089650
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.682 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào