|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43181 |
---|
008 | 141128s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391522 |
---|
035 | ##|a225028281 |
---|
039 | |a20241202163215|bidtocn|c20141128095729|danhpt|y20141128095729|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bGOO |
---|
090 | |a158|bGOO |
---|
100 | 1 |aGoodier, Steve. |
---|
245 | 10|aNhững khoảnh khắc diệu kỳ /|ceve Goodier ;Thái Hiền dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2005. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp|xGiáo dục|xTâm lí học|xĐạo đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aĐạo đức. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
700 | 0 |aThái, Hiền|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082023 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082023
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158 GOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào