|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43186 |
---|
005 | 202107161413 |
---|
008 | 210716s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366008 |
---|
035 | ##|a1083192673 |
---|
039 | |a20241125224216|bidtocn|c20210716141320|danhpt|y20141128140501|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.7|bKHH |
---|
090 | |a306.7|bKHH |
---|
100 | 0 |aKhuất, Thu Hồng. |
---|
245 | 10|aSexuality in contemporary Vietnam easy to joke about but hard to talk about /|cKhuất Thu Hồng, Lê Bạch Dương, Nguyễn Ngọc Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKnowledge publishing house,|c2009 |
---|
300 | |a366 p. :|bbảng, ảnh ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiới tính|xVăn hoá|xXã hội học|xTình dục|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTình dục |
---|
653 | 0 |aGiới tính |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
700 | 0 |aLê, Bạch Dương. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081916 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081916
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.7 KHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|