DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Capron, Michel. |
Nhan đề
| Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp / Michel Capron, Françoise Quairel Lanoizelée, Lê Minh Tiến dịch.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2009. |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; : 19 cm. |
Phụ chú
| Giới thiệu những lối tiếp cận khác nhau về khái niệm "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp", phân tích những tác động của các thành phần có liên quan đối với doanh ngiệp, làm sáng tỏ những mâu thuẫn và các giới hạn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong mối tương quan với các mục tiêu phát triển bền vững. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-Trách nhiệm xã hội. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Trách nhiệm xã hội. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tiến dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Lanoizelée, Françoise Quairel. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000108861 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000081967-71 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43189 |
---|
005 | 201904161631 |
---|
008 | 141128s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402333 |
---|
035 | ##|a613984554 |
---|
039 | |a20241130163010|bidtocn|c20190416163131|dtult|y20141128150021|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.7|bCAP |
---|
090 | |a338.7|bCAP |
---|
100 | 1 |aCapron, Michel. |
---|
245 | 10|aTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp /|cMichel Capron, Françoise Quairel Lanoizelée, Lê Minh Tiến dịch.. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2009. |
---|
300 | |a231 tr. ; : |b19 cm. |
---|
500 | |aGiới thiệu những lối tiếp cận khác nhau về khái niệm "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp", phân tích những tác động của các thành phần có liên quan đối với doanh ngiệp, làm sáng tỏ những mâu thuẫn và các giới hạn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong mối tương quan với các mục tiêu phát triển bền vững. |
---|
650 | 14|aDoanh nghiệp|xTrách nhiệm xã hội. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTrách nhiệm xã hội. |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Tiến|edịch. |
---|
700 | 1 |aLanoizelée, Françoise Quairel. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000108861 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000081967-71 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081967
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.7 CAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.7 CAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081969
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.7 CAP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081970
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.7 CAP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081971
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.7 CAP
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000108861
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
338.7 CAP
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|