DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Rosenzweig, Phil. |
Nhan đề
| Hiệu ứng hào quang và 8 ảo tưởng khác nhau trong kinh doanh đánh lừa các nhà quản lý / Phil Rosenzweig ; Trịnh Thanh Thuỷ dịch ; Thuỷ Hồng hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức , 2009. |
Mô tả vật lý
| 318 tr. : bảng ; 21 cm. |
Phụ chú
| Nói về các vấn đề quản trị và kinh doanh, thành công và thất bại, nhằm giúp cho các nhà kinh doanh, quản lí tự xem xét trả lời những câu hỏi quan trọng trong kinh doanh thay vì phải làm theo các chuyên gia, các nhà cố vấn hoặc bị đánh lừa bởi những ảo tưởng, những định kiến có sẵn trong cách tư duy và đánh giá |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Quản trị-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Quản trị. |
Tác giả(bs) CN
| Thuỷ Hồng hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thanh Thuỷ dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000081961, 000081973 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43190 |
---|
008 | 141128s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418867 |
---|
035 | ##|a1083169755 |
---|
039 | |a20241202150650|bidtocn|c20141128150550|danhpt|y20141128150550|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bROS |
---|
090 | |a658|bROS |
---|
100 | 1 |aRosenzweig, Phil. |
---|
245 | 10|aHiệu ứng hào quang và 8 ảo tưởng khác nhau trong kinh doanh đánh lừa các nhà quản lý /|cPhil Rosenzweig ; Trịnh Thanh Thuỷ dịch ; Thuỷ Hồng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức ,|c2009. |
---|
300 | |a318 tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
500 | |aNói về các vấn đề quản trị và kinh doanh, thành công và thất bại, nhằm giúp cho các nhà kinh doanh, quản lí tự xem xét trả lời những câu hỏi quan trọng trong kinh doanh thay vì phải làm theo các chuyên gia, các nhà cố vấn hoặc bị đánh lừa bởi những ảo tưởng, những định kiến có sẵn trong cách tư duy và đánh giá |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aQuản trị. |
---|
700 | 0 |aThuỷ Hồng|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Thanh Thuỷ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000081961, 000081973 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081961
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081973
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 ROS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|