|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43192 |
---|
005 | 202103111343 |
---|
008 | 141128s2009 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582771 |
---|
035 | |a1456399069 |
---|
035 | ##|a1083168742 |
---|
039 | |a20241201183209|bidtocn|c20210311134322|dmaipt|y20141128162550|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Trưng |
---|
245 | 10|aNhững mẫu câu cơ bản trong tiếng Nhật hiện đại /|cNguyễn Xuân Trưng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2009 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xMẫu câu|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000081860 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081860
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào