|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43194 |
---|
005 | 202004151644 |
---|
008 | 141129s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391328 |
---|
035 | ##|a1083199304 |
---|
039 | |a20241201152138|bidtocn|c20200415164442|dmaipt|y20141129135702|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bHUD |
---|
100 | 0 |aHữu, Đạt. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cHữu Đạt. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997. |
---|
300 | |a227 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiảng dạy|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081832 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 HUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào