• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 305.23 ANA
    Nhan đề: เมื่อวัยเด็ก=

DDC 305.23
Tác giả CN Anake, Nawigamune.
Nhan đề เมื่อวัยเด็ก= When I was young / Anake Nawigamune.
Thông tin xuất bản พิมพ์คำ, [Bangkok] :Phimkham Samnakphim, Krung Thēp : Sathāphō̜n Buk,2556 [2013]
Mô tả vật lý 836 p. :illustrations (some color) ;22 cm.
Thuật ngữ chủ đề History
Thuật ngữ chủ đề Social life and customs
Thuật ngữ chủ đề ʻAnēk Nāwikkamūn,-1953-Childhood and youth.
Thuật ngữ chủ đề Đời sống xã hội-Phong tục-Tiểu sử-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiểu sử
Từ khóa tự do Phong tục
Từ khóa tự do History
Từ khóa tự do Social life and customs
Từ khóa tự do Đời sống xã hội
Địa chỉ 100TK_Tiếng Thái Lan-TL(1): 000082667
Địa chỉ 200T. NN và VH Thái Lan(1): 000082669
000 00000cam a2200000 a 4500
00132827
0021
00443200
005202110131346
008211013s2556 th tha
0091 0
020|a9786160010585
035|a1456389996
035##|a1083169616
039|a20241202141735|bidtocn|c20211013134652|danhpt|y20141202093518|zanhpt
0410 |atha
044|ath
08204|a305.23|bANA
090|a305.23|bANA
1000 |aAnake, Nawigamune.
24510|aเมื่อวัยเด็ก=|bWhen I was young /|cAnake Nawigamune.
260|aพิมพ์คำ, [Bangkok] :|bPhimkham Samnakphim, Krung Thēp : Sathāphō̜n Buk,|c2556 [2013]
300|a836 p. :|billustrations (some color) ;|c22 cm.
65000|aHistory
65000|aSocial life and customs
65010|aʻAnēk Nāwikkamūn,|y1953|xChildhood and youth.
65017|aĐời sống xã hội|xPhong tục|xTiểu sử|2TVĐHHN.
6530 |aTiểu sử
6530 |aPhong tục
6530 |aHistory
6530 |aSocial life and customs
6530 |aĐời sống xã hội
852|a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000082667
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000082669
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000082667 TK_Tiếng Thái Lan-TL 305.23 ANA Sách 1
2 000082669 T. NN và VH Thái Lan 305.23 ANA Sách 3