|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3413 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402920 |
---|
035 | ##|a1083178710 |
---|
039 | |a20241130085050|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.407|bQUA |
---|
090 | |a332.407|bQUA |
---|
110 | |aTrường Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội. |
---|
245 | 10|aQuản lý và kinh doanh tiền tệ /|cNguyễn Thị Mùi chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c1999. |
---|
300 | |a372 tr. ;|c30 cm. |
---|
600 | |aMoney|xBusiness|xManagement. |
---|
650 | 14|aMoney|xBusiness|xManagement. |
---|
650 | 17|aTiền tệ|xKinh doanh|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiền tệ. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aKinh tế tài chính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Mùi|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001593-4 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001593
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.407 QUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001594
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.407 QUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào