- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.3 WAS
Nhan đề: ื่ชอี้นีมี่ทมา. ล. 5, ุชด ประัวิตศาสต์ร 77 ัจงหัวด /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43204 |
---|
005 | 202110131545 |
---|
008 | 211013s2554 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786165580427 |
---|
035 | |a1456377346 |
---|
035 | ##|a1083196574 |
---|
039 | |a20241201161707|bidtocn|c20211013154646|danhpt|y20141202104745|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a959.3|bWAS |
---|
100 | 0 |aWarāngkhanā, Siriyutta |
---|
245 | 10|aื่ชอี้นีมี่ทมา. ล. 5, ุชด ประัวิตศาสต์ร 77 ัจงหัวด /|cWarāngkhanā Siriyutta, Pinkhanit Manīphrom. |
---|
260 | |aKrung Thēp :|bPhư̄an Rīan,|c[2554] [2011] |
---|
650 | 07|aLịch sử|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aThailand|xHistory. |
---|
653 | 0 |aThái Lan |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aPinkhanit, Manīphrom. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000082642 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000082643-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082642
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
959.3 WAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000082643
|
T. NN và VH Thái Lan
|
959.3 WAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000082644
|
T. NN và VH Thái Lan
|
959.3 WAS
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|