|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43222 |
---|
008 | 141203s2013 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786165086349 |
---|
035 | |a1456390936 |
---|
039 | |a20241129132051|bidtocn|c20141203163801|dhangctt|y20141203163801|ztult |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9|bUDO |
---|
090 | |a495.9|bUDO |
---|
100 | 1 |aอุดมพร, อมรธรรม. |
---|
245 | 10|aสำนวนไทย ฉบับจัดหมวดหมู่ /|cอุดมพร อมรธรรม. |
---|
260 | |aแสงดาว :|bSǣngdāo,|c2013. |
---|
300 | |a320 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aThai language|xIdioms|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xThành ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000082225, 000082565-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082225
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 UDO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082565
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 UDO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082566
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 UDO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào