|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43231 |
---|
008 | 141208s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379458 |
---|
039 | |a20241129172424|bidtocn|c|d|y20141208144101|ztult |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.981|bJIR |
---|
090 | |a495.981|bJIR |
---|
100 | 0 |aดร. จิรวัฒน์ เพชรรัตน์, อัมพร ทองใบ |
---|
245 | 10|aภาษาต่างประเทศในภาษาไทย =|bInfluences of Foreign Languages on Thai |
---|
260 | |aโอเดียนสโตร์:|b ʻŌdīan satō,2013. |
---|
650 | 17|aThai language|xForeign words and phrases |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTừ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTừ |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000082529-30 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000082528 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082529
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.981 JIR
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000082530
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.981 JIR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào