|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3416 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415435 |
---|
035 | ##|a1083197120 |
---|
039 | |a20241202154554|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bPHT |
---|
090 | |a658.8|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhan, Thăng. |
---|
245 | 10|aMarketing căn bản /|cPhan Thăng, Phan Đình Quyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a377 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 04|aMarketing. |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
700 | 0 |aPhan, Đình Quyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001685-8 |
---|
890 | |a4|b417|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001685
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001686
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001687
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 PHT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001688
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 PHT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào