|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3417 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394085 |
---|
035 | ##|a1083193510 |
---|
039 | |a20241202171812|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bTHH |
---|
090 | |a302.2|bTHH |
---|
100 | 0 |aThiên, Hành. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật sống trong cơ quan /|cThiên Hành; Duyên Hải biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2001. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aAgency administrative|xCommunication. |
---|
650 | 17|aCơ quan hành chính sự nghiệp|xNghệ thuật sống|xỨng xử|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aCơ quan hành chính sự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
700 | 0 |aDuyên, Hải|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002009-10 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002009
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 THH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002010
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 THH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào