|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43246 |
---|
008 | 141209s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378148 |
---|
035 | ##|a846854541 |
---|
039 | |a20241202152619|bidtocn|c|d|y20141209102251|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRC |
---|
090 | |a895.9223|bTRC |
---|
100 | 0 |aTrần, Chiến. |
---|
245 | 10|aCõi người /|cTrần Chiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2012. |
---|
300 | |a351 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081863 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081863
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào