|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3419 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384093 |
---|
035 | ##|a1083168969 |
---|
039 | |a20241130160249|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.6|bDEC |
---|
090 | |a612.6|bDEC |
---|
245 | 10|aĐể có đứa con tuyệt /|cLê Thành Phát... |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aChildren|xEducation. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
700 | 0 |aLê, Thành Phát. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000265-6 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000265
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
612.6 DEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000266
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
612.6 DEC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào