DDC 338.4791
Tác giả CN Đinh, Trung Kiên.
Nhan đề Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 2001
Mô tả vật lý 221 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tourism-Guide-Profession.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Hướng dẫn viên-Nghiệp vụ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Hướng dẫn viên
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Nghiệp vụ du lịch
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành 7220203
Môn học Tourisme
Môn học Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
Môn học 61FRE4TGS
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(2): 000001090-1
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000114694
000 00000cam a2200000 a 4500
0013290
00220
0043420
005202301160902
008040226s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456376035
035##|a1083193484
039|a20241202134856|bidtocn|c20230116090232|dtult|y20040226000000|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a338.4791|bDIK
090|a338.4791
1000 |aĐinh, Trung Kiên.
24510|aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch /|cĐinh Trung Kiên
250|aIn lần thứ 3
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001
300|a221 tr. ;|c21 cm.
65014|aTourism|xGuide|xProfession.
65017|aDu lịch|xHướng dẫn viên|xNghiệp vụ|2TVĐHHN.
6530 |aHướng dẫn viên
6530 |aDu lịch
6530 |aNghiệp vụ du lịch
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|a7220203
692|aTourisme
692|aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch
692|a61FRE4TGS
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000001090-1
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114694
890|a3|b119|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001090 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 338.4791 DIK Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000001091 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 338.4791 DIK Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000114694 K. NN Pháp 338.4791 DIK Tài liệu Môn học 3

Không có liên kết tài liệu số nào