|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3290 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3420 |
---|
005 | 202301160902 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376035 |
---|
035 | ##|a1083193484 |
---|
039 | |a20241202134856|bidtocn|c20230116090232|dtult|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bDIK |
---|
090 | |a338.4791 |
---|
100 | 0 |aĐinh, Trung Kiên. |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch /|cĐinh Trung Kiên |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aTourism|xGuide|xProfession. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xHướng dẫn viên|xNghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn viên |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ du lịch |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aTourisme |
---|
692 | |aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
---|
692 | |a61FRE4TGS |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000001090-1 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114694 |
---|
890 | |a3|b119|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001090
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 DIK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001091
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 DIK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000114694
|
K. NN Pháp
|
|
338.4791 DIK
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào