|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3421 |
---|
005 | 202007031525 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409704 |
---|
035 | ##|a1083167001 |
---|
039 | |a20241129092650|bidtocn|c20200703152519|danhpt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bHEN |
---|
090 | |a813|bHEN |
---|
100 | 1 |aHenry, O. |
---|
245 | 10|aÁi tình theo khẩu phần : tập truyện /|cO Herny. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a500 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aAmerican Literature|xAnthology. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xHợp tuyển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aHợp tuyển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001243-5 |
---|
890 | |a3|b157|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001243
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 HEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001244
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 HEN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000001245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 HEN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào