|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3422 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418187 |
---|
035 | ##|a1083169279 |
---|
039 | |a20241202151202|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.8|bHAN |
---|
090 | |a306.8|bHAN |
---|
100 | 0 |aHạnh, Nguyên. |
---|
245 | 10|aLàm chồng - dễ hay khó /|cHạnh Nguyên biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2002. |
---|
300 | |a292 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aFamily|xMen|xComunication. |
---|
650 | 17|aHạnh phúc gia đình|xNam giới|xỨng xử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNam giới. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc gia đình. |
---|
653 | 0 |aHôn nhân. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000001008 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001007 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001007
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.8 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001008
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.8 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào