|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43308 |
---|
005 | 202110121559 |
---|
008 | 211012s2555 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786162350917 |
---|
035 | |a1456374929 |
---|
035 | ##|a1083178711 |
---|
039 | |a20241202102900|bidtocn|c20211012155941|danhpt|y20141217101555|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a001.01|bSUT |
---|
100 | 0|aSuthiti, Khattiya |
---|
245 | 00|aหลักการวิทยุกระจายเสียงและวิทยุโทรทัศน์ /|cสิทิต ัขติตยะ [Suthiti Khattiya]. |
---|
260 | |aBangkok: |bประยูรวงศ์พริ้นท์ติ้ง,|c2555 [2012] |
---|
650 | 07|aTruyền hình|xPhát thanh|xNguyên tắc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền hình |
---|
653 | 0 |aPhát thanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000082584 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000082585 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082584
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
001.01 SUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000082585
|
T. NN và VH Thái Lan
|
001.01 SUT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào