|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43311 |
---|
005 | 202011250953 |
---|
008 | 141224s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048000202 |
---|
035 | |a1456378868 |
---|
039 | |a20241202141257|bidtocn|c20201125095304|dmaipt|y20141224131022|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.68|bKAT |
---|
100 | 0 |aKatakozawa, Shinobu |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật cho mọi người /|cKatakozawa Shinobu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2011 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000082711 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082711
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 KAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào