|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3425 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405876 |
---|
035 | ##|a1083195709 |
---|
039 | |a20241201161139|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bVIE |
---|
090 | |a959.7043|bVIE |
---|
110 | 2 |aBộ ngoại giao. |
---|
245 | 10|aViệt Nam - Cuộc chiến không quên :|bViệt Nam qua con mắt các nhà báo nước ngoài : Sách tham khảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a151 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 04|aHistory of Vietnam. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Mỹ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002208-9 |
---|
890 | |a2|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002208
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào