|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43329 |
---|
008 | 141231s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404424 |
---|
039 | |a20241203092203|bidtocn|c|d|y20141231100456|zngant |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.91|bSPE |
---|
090 | |a895.91|bSPE |
---|
110 | |aCoach king prasarn |
---|
245 | 00|aพูดอย่างไรให้ลูกค้าฟัง /|cCoach king prasarn |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000082224 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082224
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 SPE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào