|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 335 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416771 |
---|
039 | |a20241129092039|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bTAP |
---|
090 | |a895.92209|bTAP |
---|
245 | 00|aTạp chí Tri Tân (1941-1945) phê bình văn học :|bTư liệu sưu tầm /|cTrịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn sưu tâm biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a617tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aPhê bình văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Bá Đĩnh|esưu tầm và biên soạn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Sơn|esưu tầm và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000014285 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014285
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.92209 TAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào