|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3430 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415847 |
---|
035 | ##|a1083193228 |
---|
039 | |a20241129092454|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.34|bMAD |
---|
090 | |a796.34|bMAD |
---|
100 | 0 |aMai, Duy Diễn. |
---|
245 | 10|aTập đánh bóng bàn /|cMai Duy Diễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2002. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c13 cm. |
---|
650 | 14|aSport|xTable tennis. |
---|
650 | 17|aThể thao|xBóng bàn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aBóng bàn. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001533-4 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001533
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.34 MAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001534
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.34 MAD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào