DDC
| 895.91 |
Tác giả TT
| ราชบัณฑิตยสถาน |
Nhan đề
| รู้รักภาษาไทย / กระทรวงศึกษาธิการ. |
Thông tin xuất bản
| Bangkok : สถาบันภาษาไทย กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ, 2013 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Thái Lan. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái Lan. |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(7): 000082045-50, 00082044 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 00082043 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43378 |
---|
008 | 150105s2013 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-616-7073-79-8 |
---|
035 | |a1456378869 |
---|
035 | ##|a1083197767 |
---|
039 | |a20241129150059|bidtocn|c|d|y20150105161250|zngant |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.91|bKID |
---|
090 | |a895.91|bKID |
---|
110 | 2 |aราชบัณฑิตยสถาน |
---|
245 | 00|aรู้รักภาษาไทย /|cกระทรวงศึกษาธิการ. |
---|
260 | |aBangkok :|bสถาบันภาษาไทย กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ,|c2013 |
---|
650 | 07|aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(7): 000082045-50, 00082044 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 00082043 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082045
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 KID
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082046
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 KID
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082047
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 KID
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000082048
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 KID
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000082049
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 KID
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000082050
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 KID
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
00082044
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.91 KID
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào