|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33016 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43392 |
---|
005 | 202112271120 |
---|
008 | 150112s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381314 |
---|
039 | |a20241129161130|bidtocn|c20211227112054|dmaipt|y20150112180030|ztult |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết môn học các môn Giáo dục thể chất /|cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a51tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục thể chất|xGiảng dạy|xChương trình chi tiết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aThể dục |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xGiáo dục thể chất|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000083009, 000111741 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083009
|
NCKH_Nội sinh
|
613.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000111741
|
NCKH_Nội sinh
|
613.071 CHU
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào