|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33025 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43401 |
---|
005 | 202201241336 |
---|
008 | 150112s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381123 |
---|
039 | |a20241202155653|bidtocn|c20220124133616|dtult|y20150112182559|ztult |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết môn học Ngành ngôn ngữ Trung Quốc /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a180tr;|c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xChương trình chi tiết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000082995, 000111719 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082995
|
NCKH_Nội sinh
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000111719
|
NCKH_Nội sinh
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào