|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3433 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416833 |
---|
035 | ##|a1083197976 |
---|
039 | |a20241202163643|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bDEN |
---|
090 | |a382|bDEN |
---|
100 | 1 |aDenton, D. Keith. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp doanh thương quốc tế /|cD. Keith Denton, Charles Boyd; Minh Đức, Hồ Kim Chung dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000. |
---|
300 | |a304 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aInternational Trade|xBook Enquiry. |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xSách hỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
700 | 0 |aHồ, Kim Chung|edịch. |
---|
700 | 0 |aMinh, Đức|edịch. |
---|
700 | 0 |aBoyd, Charles. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001442-3 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001442
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 DEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001443
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 DEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|