|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33034 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43410 |
---|
005 | 201908190843 |
---|
008 | 150113s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393563 |
---|
039 | |a20241129101128|bidtocn|c20190819084311|dtult|y20150113085859|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết môn học Kỹ năng tiếng 1, 2, 3, 4 : |bDành cho các khoa đào tạo chuyên ngành bằng tiếng Anh /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a92 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xGiảng dạy|xChương trình chi tiết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng tiếng |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết.|xTiếng Anh chuyên ngành|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000083005, 000111743 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083005
|
NCKH_Nội sinh
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000111743
|
NCKH_Nội sinh
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|