|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43413 |
---|
005 | 202201051612 |
---|
008 | 220105s2002 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389079 |
---|
035 | ##|a1083167104 |
---|
039 | |a20241202154326|bidtocn|c20220105161224|dmaipt|y20150129100615|zsvtt |
---|
041 | 1|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Tiến Trung. |
---|
245 | 10|aSổ tay người học tiếng Hoa /|cLê Tiến Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2002. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình|xSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000083569 |
---|
890 | |a1|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào