|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3304 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3434 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416834 |
---|
035 | ##|a51904163 |
---|
039 | |a20241130100809|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bDAN |
---|
090 | |a332.6|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐặng, Văn Ngọc. |
---|
245 | 10|aPhân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi /|cĐặng Văn Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a258 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aInvestment|xProject Management|xData Analysis. |
---|
650 | 17|aĐầu tư|xQuản lí dự án|xPhân tích dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |aQuản lí dự án. |
---|
653 | 0 |aPhân tích dữ liệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000105-6 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000105
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000106
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6 DAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào