|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43439 |
---|
008 | 150130s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399234 |
---|
035 | ##|a1083193404 |
---|
039 | |a20241201182058|bidtocn|c20150130154843|dngant|y20150130154843|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNGD |
---|
090 | |a895.9221|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Du |
---|
245 | 10|aTruyện Kiều /|cNguyễn Du |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2007. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện Kiều|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện Kiều. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
710 | 0 |aVũ, Hữu Tiềm bình giải,chú thích,minh họa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083585 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083585
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào