|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43449 |
---|
008 | 150202s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389557 |
---|
035 | ##|a1083172297 |
---|
039 | |a20241129134822|bidtocn|c20150202105339|danhpt|y20150202105339|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTHH |
---|
090 | |a495.1824|bTHH |
---|
100 | 0 |aThanh Hà. |
---|
245 | 10|aGiao tiếp tiếng Hoa cho người mới bắt đầu /|cThanh Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2007. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c18cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng giao tiếp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hoa. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000083596 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083596
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 THH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào