|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3437 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377128 |
---|
035 | ##|a52793889 |
---|
039 | |a20241130113030|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.597052|bVUH |
---|
090 | |a337.597052|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Hà. |
---|
245 | 10|aQuan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong những năm 1990 và triển vọng /|cVũ Văn Hà,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2000. |
---|
300 | |a347 tr. ; : |b19 cm. |
---|
650 | 14|aForeign Economic Relations|zViet Nam. |
---|
650 | 17|aKinh tế đối ngoại|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
700 | 0 |aDương, Phú Hiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000713-4 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000713
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
337.597052 VUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000714
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
337.597052 VUH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào