|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43452 |
---|
005 | 202108300908 |
---|
008 | 210604s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416651 |
---|
035 | ##|a1083170240 |
---|
039 | |a20241202171323|bidtocn|c20210830090844|dmaipt|y20150202161813|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bVIH |
---|
100 | 0 |aViệt, Hoàng |
---|
245 | 10|aBài tập cụm động từ tiếng Anh /|cViệt Hoàng chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCụm động từ |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 0 |aThanh, Hải|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aMỹ Hương|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000083592 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083592
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 VIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào