|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43454 |
---|
008 | 150203s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401946 |
---|
035 | ##|a1083196476 |
---|
039 | |a20241201164732|bidtocn|c|d|y20150203101602|zsvtt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bLET |
---|
090 | |a443.95922|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp :|bKhoảng 140.000 mục từ = DictionnaireVietnamien - Francais /|cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a1410 tr. ;|c13 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|vTừ điển song ngữ|xTừ điển Việt Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000082892 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082892
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào