|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43464 |
---|
005 | 201812170858 |
---|
008 | 150203s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390553 |
---|
035 | ##|a1083195345 |
---|
039 | |a20241202170551|bidtocn|c20181217085825|dtult|y20150203153337|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bMAL |
---|
090 | |a843|bMAL |
---|
100 | 0 |aMalot, Hector |
---|
245 | 10|aKhông gia đình.|ntập 1 /|cHector Malot ; Huỳnh Lý dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2010. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
653 | |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Lý|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083449-50 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083448 |
---|
890 | |a3|b143|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083448
|
K. Việt Nam học
|
|
843 MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083449
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 MAL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000083450
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 MAL
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào