DDC
| 133.54 |
Nhan đề
| 12 con giáp và những năm tháng cuộc đời / Hằng Nga biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2014. |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những lời giải đoán về tài năng, tính cách, vận mệnh, sự nghiệp, tình duyên, hôn nhân và số mệnh của con người theo vào 12 con giáp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người-Vận mệnh-Con Giáp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Con Giáp |
Từ khóa tự do
| Vận mệnh |
Tác giả(bs) CN
| Hằng Nga Biên soạn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083254 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083255 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43469 |
---|
005 | 202004071809 |
---|
008 | 150204s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384320 |
---|
035 | ##|a1083166370 |
---|
039 | |a20241129101152|bidtocn|c20200407180953|danhpt|y20150204101749|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133.54|bHAN |
---|
245 | 00|a12 con giáp và những năm tháng cuộc đời /|cHằng Nga biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hồng Đức ,|c2014. |
---|
300 | |a257 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những lời giải đoán về tài năng, tính cách, vận mệnh, sự nghiệp, tình duyên, hôn nhân và số mệnh của con người theo vào 12 con giáp. |
---|
650 | 17|aCon người|xVận mệnh|xCon Giáp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCon Giáp |
---|
653 | 0 |aVận mệnh |
---|
700 | 0 |aHằng Nga|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083254 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083255 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083254
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133.54 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083255
|
K. Việt Nam học
|
|
133.54 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|