|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43471 |
---|
005 | 201912241121 |
---|
008 | 150204s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387332 |
---|
035 | ##|a1083195533 |
---|
039 | |a20241203082448|bidtocn|c20191224112144|danhpt|y20150204161114|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bPHT |
---|
090 | |a302.2|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhong Thiên. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày /|cPhong Thiên |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Hóa,|c2007 |
---|
300 | |a430 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aNghệ thuật giao tiếp|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aNghệ thuật giao tiếp. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081831 |
---|
890 | |a1|b26|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|