|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43477 |
---|
008 | 150205s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049367984 |
---|
035 | |a1456388039 |
---|
035 | ##|a1083193281 |
---|
039 | |a20241129094746|bidtocn|c20150205152555|dngant|y20150205152555|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bDEA |
---|
090 | |a813|bDEA |
---|
100 | 1 |aDeaver, Jeffery |
---|
245 | 10|aKẻ tầm xương: The bone collector /|cJeffery Deaver ; Phạm Hồng Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bLao động,|c2012. |
---|
300 | |a540 tr. ;|c24cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Anh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083145 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083146 |
---|
890 | |a2|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083145
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 DEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083146
|
K. Việt Nam học
|
813 DEA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào